NEST Protocol Giá

NEST Protocol Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NEST hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.002808
$0.002808
HK$0.0220
0.0026
binance

Binance

$0.002806
$0.002806
HK$0.0220
0.0026
okx

OKX

$0.002804
$0.002804
HK$0.0220
0.0026
bybit

Bybit

$0.002811
$0.002811
HK$0.0220
0.0026
digifinex

DigiFinex

$0.002806
$0.002806
HK$0.0220
0.0026
bitrue

Bitrue

$0.0028
$0.0028
HK$0.0220
0.0026
bingx

BingX

$0.002813
$0.002813
HK$0.0220
0.0026
bitget

Bitget

$0.002811
$0.002811
HK$0.0220
0.0026
deepcoin

Deepcoin

$0.002806
$0.002806
HK$0.0220
0.0026
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.002811
$0.002811
HK$0.0220
0.0026
bitmart

BitMart

$0.0028
$0.0028
HK$0.0220
0.0026
cointiger

CoinTiger

$0.0028
$0.0028
HK$0.0220
0.0026
whitebit

WhiteBIT

$0.002806
$0.002806
HK$0.0220
0.0026
lbank

LBank

$0.002805
$0.002805
HK$0.0220
0.0026
btse

BTSE

$0.002805
$0.002805
HK$0.0220
0.0026
gate-io

Gate.io

$0.002806
$0.002806
HK$0.0220
0.0026
htx

HTX

$0.002809
$0.002809
HK$0.0220
0.0026
xt

XT.COM

$0.002804
$0.002804
HK$0.0220
0.0026
upbit

Upbit

$0.002811
$0.002811
HK$0.0220
0.0026
kucoin

KuCoin

$0.002811
$0.002811
HK$0.0220
0.0026
mexc

MEXC

$0.002807
$0.002807
HK$0.0220
0.0026
indoex

IndoEx

$0.002808
$0.002808
HK$0.0220
0.0026
phemex

Phemex

$0.00281
$0.00281
HK$0.0220
0.0026
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.002804
$0.002804
HK$0.0220
0.0026
bitforex

BitForex

$0.002808
$0.002808
HK$0.0220
0.0026
latoken

LATOKEN

$0.00281
$0.00281
HK$0.0220
0.0026
bibox

Bibox

$0.002804
$0.002804
HK$0.0220
0.0026
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.002804
$0.002804
HK$0.0220
0.0026
bithumb

Bithumb

$0.002808
$0.002808
HK$0.0220
0.0026
poloniex

Poloniex

$0.002813
$0.002813
HK$0.0220
0.0026
kraken

Kraken

$0.0028
$0.0028
HK$0.0220
0.0026
p2b

P2B

$0.002808
$0.002808
HK$0.0220
0.0026
dydx

dYdX

$0.002808
$0.002808
HK$0.0220
0.0026
citex

CITEX

$0.002811
$0.002811
HK$0.0220
0.0026
bitmex

BitMEX

$0.002805
$0.002805
HK$0.0220
0.0026
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.002804
$0.002804
HK$0.0220
0.0026
stormgain

StormGain

$0.00281
$0.00281
HK$0.0220
0.0026
coinsbit

Coinsbit

$0.002813
$0.002813
HK$0.0220
0.0026
tidex

Tidex

$0.0028
$0.0028
HK$0.0220
0.0026
bitfinex

Bitfinex

$0.002807
$0.002807
HK$0.0220
0.0026
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.002811
$0.002811
HK$0.0220
0.0026

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEST sang USD là 1 NEST tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.002804 NEST Protocol. Vốn hóa thị trường là $8.083m. Trong tuần qua, NEST Protocol đã giảm 2.91%, đạt mức cao nhất là $0.0028 và mức thấp là $0.0026. Trong tháng qua, NEST Protocol đã giảm -10.78%, đạt mức cao nhất là $0.0034 và mức thấp là $0.0026. Trong năm qua, NEST Protocol đã giảm -79.68%, với mức cao nhất là $0.0142 và thấp nhất là $0.0026. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion NEST đã được giao dịch trên 48 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.